Characters remaining: 500/500
Translation

khải ca

Academic
Friendly

Từ "khải ca" trong tiếng Việt có nghĩa là "hát mừng thắng trận". Đây một từ ghép, trong đó "khải" có nghĩa là "mừng" hay "vui mừng", còn "ca" có nghĩa là "hát" hoặc "bài hát". Khi kết hợp lại, "khải ca" diễn tả hành động hát để ăn mừng một sự kiện hạnh phúc, đặc biệt những chiến thắng trong trận đấu hoặc trong cuộc sống.

Cách sử dụng từ "khải ca":
  1. Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng trong các dịp lễ hội, sự kiện thể thao, hoặc khi một nhóm người, như một đội bóng, đã giành chiến thắng.

    • dụ: Sau khi đội bóng giành chiến thắng trong trận chung kết, người hâm mộ đã tổ chức một buổi khải ca để ăn mừng.
  2. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • "Khải ca" có thể được dùng để chỉ những bài hát cụ thể được sáng tác để ca ngợi chiến thắng, như bài "Khải ca chiến thắng".
    • Từ đồng nghĩa có thể "hát mừng", "hát vui", hay "hát ăn mừng".
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học hoặc thơ ca, "khải ca" có thể được sử dụng để thể hiện niềm vui sướng không chỉ trong chiến thắng còn trong những khoảnh khắc hạnh phúc trong cuộc sống.
    • dụ nâng cao: "Trong mỗi thành công của tôi, luôn những khải ca vang lên trong lòng, nhắc nhở tôi về sự cố gắng không ngừng nghỉ."
Các từ gần giống liên quan:
  • Hát: Hành động phát ra âm thanh để diễn tả cảm xúc hoặc kể một câu chuyện.
  • Mừng: Cảm xúc hạnh phúc khi sự kiện tốt đẹp xảy ra.
  • Chiến thắng: Thành công trong một cuộc thi đấu hoặc một cuộc chiến.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "khải ca", người nói thường muốn nhấn mạnh đến không khí vui vẻ, phấn khởi những cảm xúc tích cực liên quan đến việc ăn mừng thành công. Từ này không chỉ đơn thuần hát còn mang theo một ý nghĩa sâu sắc về niềm vui sự tự hào.

  1. Hát mừng thắng trận.

Comments and discussion on the word "khải ca"